1
|
2.100312.000.00.00.H29
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường/ Xã/ Thị trấn
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
2
|
2.000286.000.00.00.H29
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
3
|
1.004837.000.00.00.H29
|
Đăng ký giám hộ
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
4
|
1.003583.000.00.00.H29
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
5
|
1.000419.000.00.00.H29
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
6
|
1.004746.000.00.00.H29
|
Đăng ký lại kết hôn
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
7
|
1.005461.000.00.00.H29
|
Đăng ký lại khai tử
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
8
|
1.004884.000.00.00.H29
|
Đăng ký lại khai sinh
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
9
|
1.001022.000.00.00.H29
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
10
|
1.004772.000.00.00.H29
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
11
|
1.000894.000.00.00.H29
|
Đăng ký kết hôn
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
12
|
1.000656.000.00.00.H29
|
Đăng ký khai tử
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
13
|
2.000305.000.00.00.H29
|
Công nhận danh hiệu Lao động tiên tiến
|
UBND Huyện/Thành phố; UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Thi đua - Khen thưởng
|
Toàn trình
|
14
|
1.001193.000.00.00.H29
|
Đăng ký khai sinh
|
UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
15
|
2.000986.000.00.00.H29
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
16
|
1.004873.000.00.00.H29
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
17
|
1.007910.000.00.00.H29
|
Hỗ trợ chi phí khuyến khích hỏa táng
|
UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
18
|
2.002622.000.00.00.H29
|
Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú
|
UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
19
|
1.001739.000.00.00.H29
|
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
|
UBND Xã/Phường/Thị trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
20
|
2.002307.000.00.00.H29
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
Cấp Xã/Phường/Thị trấn, UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
21
|
1.004964.000.00.00.H29
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
22
|
2.000794.000.00.00.H29
|
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Thể thao
|
Toàn trình
|
23
|
1.001699.000.00.00.H29
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
24
|
1.001776.000.00.00.H29
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc nuôi dưỡng hàng tháng
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
25
|
1.001758.000.00.00.H29
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
26
|
1.001753.000.00.00.H29
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
27
|
2.000744.000.00.00.H29
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
28
|
1.001731.000.00.00.H29
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
29
|
2.000355.000.00.00.H29
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
30
|
2.000751.000.00.00.H29
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
31
|
1.000007.000.00.00.H29
|
Đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh ra do mang thai hộ
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
32
|
1.000026.000.00.00.H29
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về công trạng và thành tích
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Thi đua - Khen thưởng
|
Toàn trình
|
33
|
1.004845.000.00.00.H29
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
34
|
1.010803.000.00.00.H29
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
35
|
2.001661.000.00.00.H29
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
Toàn trình
|
36
|
1.000593.000.00.00.H29
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
37
|
2.100611.000.00.00.H29
|
Đăng ký nuôi con nuôi trong nước
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
38
|
1.004859.000.00.00.H29
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
39
|
1.010825.000.00.00.H29
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
40
|
1.010824.000.00.00.H29
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
41
|
1.010833.000.00.00.H29
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
42
|
2.100745.000.00.00.H29
|
Kết hợp đăng ký kết hôn và xác nhận tình trạng hôn nhân trực tuyến tại UBND cấp xã
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Một phần
|
43
|
1.006714.000.00.00.H29
|
Liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
44
|
1.010812.000.00.00.H29
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
45
|
1.010804.000.00.00.H29
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng"
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Người có công
|
Toàn trình
|
46
|
2.100675.000.00.00.H29
|
Xác nhận thông tin hộ tịch Phường/Xã/Thị trấn
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Hộ tịch
|
Toàn trình
|
47
|
1.011607.000.00.00.H29
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Cấp Xã/Phường/Thị trấn, UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
48
|
1.011608.000.00.00.H29
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Cấp Xã/Phường/Thị trấn, UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Một phần
|
49
|
1.010941.000.00.00.H29
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
Toàn trình
|
50
|
1.008903.000.00.00.H29
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Thư viện |
Toàn trình
|
51
|
1.001653.000.00.00.H29
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Bảo trợ xã hội
|
Toàn trình
|
52
|
1.008902.000.00.00.H29
|
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Thư viện
|
Toàn trình
|
53
|
1.003622.H29
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Văn hóa
|
Toàn trình
|
54
|
1.003596.H29
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Nông nghiệp
|
Toàn trình
|
55
|
1.008901.H29
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Thư viện |
Một phần
|
56
|
1.003440.H29
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Cấp Xã/Phường/Thị Trấn
|
Thủy lợi |
Toàn trình
|
57
|
1.004082.H29
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp xã)
|
Cấp Xã/Phường/Thị trấn, UBND Xã/Phường/Thị Trấn
|
Môi trường
|
Toàn trình
|